TOP 10 Laptop Lập Trình Chất Lượng, Giá Cả Phù Hợp Nhất Cho Bạn
Laptop Back to School
Hình ảnh minh họa laptop cho dân lập trình
Trong thời đại công nghệ số hiện nay, laptop đã trở thành vật bất ly thân, đặc biệt là với những ai đam mê và theo đuổi con đường lập trình. Tuy nhiên, giữa vô vàn lựa chọn trên thị trường, việc chọn được một chiếc laptop phù hợp với nhu cầu lập trình, vừa đảm bảo chất lượng, vừa có giá cả phải chăng là điều không hề dễ dàng.
Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn TOP 10 laptop lập trình đáng sở hữu nhất, được chọn lọc kỹ càng dựa trên các tiêu chí khắt khe về hiệu năng, độ bền và giá cả. Hãy cùng taigamemoi.com khám phá ngay nhé!
1. Tiêu chí chọn mua laptop lập trình
Trước khi đi sâu vào danh sách cụ thể, hãy cùng điểm qua những tiêu chí quan trọng cần lưu ý khi chọn mua laptop lập trình:
• CPU: Nên ưu tiên CPU Intel Core i5/i7 hoặc Ryzen 5 trở lên để đảm bảo khả năng xử lý mượt mà các tác vụ lập trình.
• RAM: Lựa chọn tối thiểu 8GB RAM, lý tưởng nhất là 16GB để chạy đa nhiệm mượt mà, không giật lag.
• Ổ cứng: Ưu tiên ổ cứng SSD dung lượng từ 256GB, tốc độ cao giúp truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
• Màn hình: Kích thước 14-16 inch, tấm nền IPS hoặc Retina cho góc nhìn rộng, hình ảnh sắc nét, bảo vệ mắt.
• Bàn phím: Cảm giác gõ thoải mái, hành trình phím hợp lý, hỗ trợ tốt cho việc gõ code trong thời gian dài.
• Thiết kế: Mỏng nhẹ, dễ dàng di chuyển, độ bền cao.
• Dung lượng pin: Ít nhất 3 cell, lý tưởng là từ 6 tiếng sử dụng cho các tác vụ cơ bản.
2. TOP 10 Laptop Lập Trình Chất Lượng, Giá Cả Hợp Lý
Dựa trên các tiêu chí trên, cùng tham khảo danh sách 10 laptop lập trình được yêu thích nhất hiện nay:
2.1. Phân khúc giá rẻ (Dưới 15 triệu)
a) MSI Modern 15 B12MO i5 1235U (625VN)
Laptop Back to School
Laptop MSI Modern 15 B12MO i5 1235U – lựa chọn phù hợp cho sinh viên
- CPU: Intel Core i5 1235U
- RAM: 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe
- Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch Full HD
- Pin: 3 Cell, 39.3 Wh
Ưu điểm: Hiệu năng ổn định, thiết kế đẹp mắt, gọn nhẹ, dễ dàng mang theo. Phù hợp với sinh viên.
Nhược điểm: Dung lượng pin hạn chế.
b) Acer Aspire 5 A514 54 5127 i5 1135G7 (NX.A28SV.007)
Acer Aspire 5 A514 54 5127 i5 1135G7
Acer Aspire 5 A514 54 5127 i5 1135G7
- CPU: Intel Core i5 1135G7
- RAM: 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD
- Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14 inch Full HD, công nghệ Acer ComfyView
- Pin: Li-ion, 48 Wh
Ưu điểm: Màn hình đẹp, chống chói tốt, thiết kế thanh lịch, giá cả phải chăng.
Nhược điểm: Hiệu năng ở mức khá, đủ dùng cho các tác vụ lập trình cơ bản.
c) Lenovo Ideapad 1 15ALC7 R7 5700U (82R400C1VN)
Lenovo Ideapad 1 15ALC7 R7 5700U
Laptop Lenovo Ideapad 1 15ALC7 R7 5700U
- CPU: AMD Ryzen 7 5700U
- RAM: 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe
- Card đồ họa: AMD Radeon Graphics
- Màn hình: 15.6 inch Full HD
- Pin: 42 Wh
Ưu điểm: Cấu hình mạnh mẽ trong tầm giá, RAM 16GB cho khả năng đa nhiệm tốt.
Nhược điểm: Thiết kế đơn giản, pin ở mức trung bình.
2.2. Phân khúc tầm trung (15 – 20 triệu)
a) HP 240 G9 i5 1235U (6L1Y2PA)
HP 240 G9 i5 1235U
Laptop HP 240 G9 i5 1235U
- CPU: Intel Core i5 1235U
- RAM: 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics
- Màn hình: 14 inch Full HD
- Pin: 3 Cell, 41 Wh
Ưu điểm: Hiệu năng tốt, bền bỉ, đáp ứng tốt nhu cầu học tập và làm việc.
Nhược điểm: Thiết kế đơn giản, không quá nổi bật.
b) Lenovo Ideapad Slim 3 15IAH8 i5 12450H (83ER000FVN)
Lenovo Ideapad Slim 3 15IAH8 i5 12450H
Laptop Lenovo Ideapad Slim 3 15IAH8 i5 12450H
- CPU: Intel Core i5 12450H
- RAM: 16GB LPDDR5
- Ổ cứng: 1TB SSD NVMe PCIe Gen 4
- Card đồ họa: Intel UHD Graphics
- Màn hình: 15.6 inch Full HD
- Pin: 47 Wh
Ưu điểm: Hiệu năng mạnh mẽ, dung lượng RAM và SSD lớn, đáp ứng tốt nhu cầu lập trình, thiết kế.
Nhược điểm: Card đồ họa tích hợp, không phù hợp chơi game nặng.
c) HP Pavilion 15 eg2082TU i5 1240P (7C0Q5PA)
HP Pavilion 15 eg2082TU i5 1240P
Laptop HP Pavilion 15 eg2082TU i5 1240P
- CPU: Intel Core i5 1240P
- RAM: 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe
- Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 15.6 inch Full HD
- Pin: 3 Cell, 41.04 Wh
Ưu điểm: Thiết kế sang trọng, hiệu năng ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu làm việc văn phòng, lập trình cơ bản.
Nhược điểm: Dung lượng RAM hạn chế.
2.3. Phân khúc cao cấp (Trên 20 triệu)
a) Acer Gaming Nitro 5 AN515 57 5669 i5 11400H (NH.QEHSV.001)
Acer Gaming Nitro 5 AN515 57 5669 i5 11400H
Acer Nitro 5 Gaming
- CPU: Intel Core i5 11400H
- RAM: 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe
- Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 1650 4GB
- Màn hình: 15.6 inch Full HD, 144Hz
- Pin: 57 Wh Li-ion
Ưu điểm: Hiệu năng mạnh mẽ, card đồ họa rời, đáp ứng tốt cả nhu cầu lập trình và gaming.
Nhược điểm: Thiết kế gaming hầm hố, khối lượng khá nặng.
b) Dell Inspiron 15 3530 i7 1355U (N3530I716W1)
Dell Inspiron 15 3530 i7 1355U
Laptop Dell Inspiron 15 3530 i7 1355U
- CPU: Intel Core i7 1355U
- RAM: 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe
- Card đồ họa: NVIDIA GeForce MX550 2GB
- Màn hình: 15.6 inch Full HD, 120Hz
- Pin: 4 Cell, 54 Wh
Ưu điểm: Hiệu năng cao, màn hình sắc nét, thiết kế mỏng nhẹ.
Nhược điểm: Dung lượng pin ở mức trung bình.
c) Asus Vivobook 14X OLED K3405VC i5 13500H (KM006W)
Asus Vivobook 14X OLED K3405VC i5 13500H
Laptop Asus Vivobook 14X OLED K3405VC i5 13500H
- CPU: Intel Core i5 13500H
- RAM: 16GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD NVMe PCIe
- Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB
- Màn hình: 14 inch 2.8K OLED, 90Hz
- Pin: 3 Cell, 63 Wh
Ưu điểm: Cấu hình mạnh mẽ, màn hình OLED siêu đẹp, thiết kế mỏng nhẹ, sang trọng.
Nhược điểm: Giá thành cao.
3. Lời kết
Trên đây là TOP 10 laptop lập trình chất lượng, giá cả phù hợp nhất, hy vọng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn cho mình một “người bạn đồng hành” phù hợp.
Hãy chia sẻ lựa chọn của bạn ở phần bình luận bên dưới nhé!